Có các loại lưới sau :
Mã số |
Chất liệu |
Cỡ sợi |
Cỡ ô |
Băng trên |
Băng biên |
Băng dưới |
Cọc |
348418 SP |
Braided PE |
4.0 mm |
41-48 |
Polyester |
PVC |
PVC |
D 10 mm |
348318 SP |
Braided PE |
3.0 mm |
41-48 |
Polyester |
PVC |
PVC |
D 10 mm |
348255 SP |
Braided PE |
2.5 mm |
41-48 |
Polyester |
PVC |
PVC |
D 10 mm |
Mã số |
Chất liệu |
Cỡ sợi |
Cỡ ô |
Băng trên |
Băng biên |
Băng dưới |
Cọc |
348418 TC |
Braided PE |
4.0 mm |
48 |
Polyester |
PVC |
PVC |
D 10 mm |
348318 TC |
Braided PE |
3.0 mm |
48 |
Polyester |
PVC |
PVC |
D 10 mm |
Đặc biệt không thụng ở giữa lưới.
Băng trên Polyester
Sợi BR 3.0 mm PE - 6 Ô trên đôi.
Băng PVC may dưới và hai biên lưới
Cable căng lưới 5.0mm Bọc PVC